Mặt trước | 国际 |
---|---|
Mặt sau | quốc tế |
Phiên âm | guójì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 果然 quả nhiên guǒrán
Previous card: 规定 quy định guīdìng
Up to card list: Từ vựng HSK