Mặt trước | 网球 |
---|---|
Mặt sau | quần vợt |
Phiên âm | wǎngqiú |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 往往 thường wǎngwǎng
Previous card: 往 đến wǎng
Up to card list: Từ vựng HSK