Mặt trước | 广场 |
---|---|
Mặt sau | quảng trường |
Phiên âm | guǎngchǎng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 广大 rộng lớn guǎngdà
Previous card: 光荣 quang vinh guāngróng
Up to card list: Từ vựng HSK