Mặt trước | 桔子 |
---|---|
Mặt sau | quả quýt |
Phiên âm | júzi |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 举 nâng nhấc giơ jǔ
Previous card: 居然 lại có thể jūrán
Up to card list: Từ vựng HSK