| Mặt trước | 过于 |
|---|---|
| Mặt sau | quá chừng, quá đáng |
| Phiên âm | guòyú |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 嗨 nào này hāi
Previous card: 过瘾 thỏa nguyện đã nghiền đắm guòyǐn
Up to card list: Từ vựng HSK