| Mặt trước | 过度 |
|---|---|
| Mặt sau | quá độ, quá mức |
| Phiên âm | guòdù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 过渡 quá độ chuyển sang guòdù
Previous card: Quả 果断 quyết đoán guǒduàn
Up to card list: Từ vựng HSK