Mặt trước | 过期 |
---|---|
Mặt sau | quá hạn, hết hạn |
Phiên âm | guò qí |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 哈 ha hā a
Previous card: 过敏 dị ứng guòmǐn
Up to card list: Từ vựng HSK