| Mặt trước | 草率 |
|---|---|
| Mặt sau | qua loa, đại khái |
| Phiên âm | cǎoshuài |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 策划 chuẩn bị lập kế hoạch cèhuà
Previous card: 草案 bản thảo cǎo'àn
Up to card list: Từ vựng HSK