Mặt trước | 太 |
---|---|
Mặt sau | quá |
Phiên âm | tài |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 天气 khí hậu thời tiết tiānqì
Previous card: 她 cô ấy tā
Up to card list: Từ vựng HSK