Mặt trước | 通过 |
---|---|
Mặt sau | qua, thông qua |
Phiên âm | tōngguò |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 通知 thông báo tōngzhī
Previous card: 挺 rất tǐng
Up to card list: Từ vựng HSK