Mặt trước | 看法 |
---|---|
Mặt sau | quan điểm, cách nhìn |
Phiên âm | kànfǎ |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 考虑 xem xét kǎolǜ
Previous card: 开玩笑 nói đùa kāiwánxiào
Up to card list: Từ vựng HSK