Mặt trước | 熟悉 |
---|---|
Mặt sau | quen thuộc |
Phiên âm | shúxī |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 数量 số lượng shùliàng
Previous card: 输 thua shū
Up to card list: Từ vựng HSK