Mặt trước | 权利 |
---|---|
Mặt sau | quyền lợi |
Phiên âm | quánlì |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 权力 quyền lực quánlì
Previous card: 圈 vòng tròn quān
Up to card list: Từ vựng HSK