Apedia

宽敞 Rộng Lớn Kuānchang

Mặt trước 宽敞
Mặt sau rộng lớn
Phiên âm kuānchang

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 款待 khoản đãi chiêu kuǎndài

Previous card: 快活 vui sướng sung kuàihuó

Up to card list: Từ vựng HSK