| Mặt trước | 开朗 |
|---|---|
| Mặt sau | rộng rãi, thoáng mát, sáng sủa |
| Phiên âm | kāilǎng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 开明 khai sáng văn minh,tiến bộ kāimíng
Previous card: Mở 开阔 mang rộng kāikuò
Up to card list: Từ vựng HSK