Apedia

Ra 诞生 đời Sinh Dànshēng

Mặt trước 诞生
Mặt sau ra đời, sinh ra
Phiên âm dànshēng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 淡水 nước ngọt dànshuǐ

Previous card: 淡季 trái mùa ế hàng dànjì

Up to card list: Từ vựng HSK