| Mặt trước | 雷达 |
|---|---|
| Mặt sau | radar |
| Phiên âm | léidá |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 类似 na ná tương tự giống lèisì
Previous card: 乐意 vui lòng tự nguyện lèyì
Up to card list: Từ vựng HSK