Mặt trước | 培养 |
---|---|
Mặt sau | rèn luyện, bồi dưỡng |
Phiên âm | péiyǎng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 佩服 bội phục khâm pèifú
Previous card: 赔偿 bồi thường péicháng
Up to card list: Từ vựng HSK