Apedia

清楚 Rõ Ràng Qīngchǔ

Mặt trước 清楚
Mặt sau rõ ràng
Phiên âm qīngchǔ

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 秋 mù thu qiū

Previous card: 铅笔 bút chì qiānbǐ

Up to card list: Từ vựng HSK