Mặt trước | 牛奶 |
---|---|
Mặt sau | sữa bò |
Phiên âm | niúnǎi |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 女人 phụ nữ nǚrén
Previous card: 您 ông bà tôn trọng nín
Up to card list: Từ vựng HSK