Mặt trước | 力气 |
---|---|
Mặt sau | sức mạnh |
Phiên âm | lìqì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 例如 ví dụ lìrú
Previous card: 厉害 lợi hại kịch liệt gay gắt lìhài
Up to card list: Từ vựng HSK