Mặt trước | 活泼 |
---|---|
Mặt sau | sống động, hoạt bát |
Phiên âm | huópō |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 火 lửa huǒ
Previous card: 活动 hoạt động huódòng
Up to card list: Từ vựng HSK