Mặt trước | 住 |
---|---|
Mặt sau | ở, sống |
Phiên âm | zhù |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 桌子 cái bàn zhuōzi
Previous card: 中午 buổi trưa zhōngwǔ
Up to card list: Từ vựng HSK