| Mặt trước | 即将 |
|---|---|
| Mặt sau | sắp tới |
| Phiên âm | jíjiāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 急剧 cấp tốc nhanh chóng jíjù
Previous card: 籍贯 quê quán jíguàn
Up to card list: Từ vựng HSK