| Mặt trước | 布置 |
|---|---|
| Mặt sau | sắp xếp |
| Phiên âm | bùzhì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 裁缝 vá cáiféng may
Previous card: Không 不止 ngớt dứt bùzhǐ
Up to card list: Từ vựng HSK