Mặt trước | 拿手 |
---|---|
Mặt sau | sở trường, tài năng |
Phiên âm | náshǒu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 纳闷儿 bồn chồn bối rối khó hiểu nàmèn
Previous card: 沐浴 tắm gội mùyù
Up to card list: Từ vựng HSK