Mặt trước | 错 |
---|---|
Mặt sau | sai |
Phiên âm | cuò |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 打篮球 chơi bóng rổ dǎ lánqiú
Previous card: 次 lần,thứ tự cì
Up to card list: Từ vựng HSK