Mặt trước | 假 |
---|---|
Mặt sau | sai, giả |
Phiên âm | jiǎ |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 价格 giá cả jiàgé
Previous card: 加油站 trạm đổ xăng jiāyóu zhàn
Up to card list: Từ vựng HSK