| Mặt trước | 创立 |
|---|---|
| Mặt sau | sáng lập, thành lập |
| Phiên âm | chuànglì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 创新 cách tân đổi mới chuàngxīn
Previous card: 床单 khăn trải giường chuángdān
Up to card list: Từ vựng HSK