| Mặt trước | 创业 |
|---|---|
| Mặt sau | sáng nghiệp,lập nghiệp |
| Phiên âm | chuàngyè |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 创作 sáng tạo chuàng zuò
Previous card: 创新 cách tân đổi mới chuàngxīn
Up to card list: Từ vựng HSK