Mặt trước | 以后 |
---|---|
Mặt sau | sau này, sau |
Phiên âm | yǐhòu |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 以前 trước yǐqián
Previous card: 一直 luôn suốt liên tục yīzhí
Up to card list: Từ vựng HSK