Mặt trước | 辛勤 |
---|---|
Mặt sau | siêng năng |
Phiên âm | xīnqín |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 薪水 lương tiền xīnshuǐ
Previous card: 新娘 cô dâu xīnniáng
Up to card list: Từ vựng HSK