Mặt trước | 生命 |
---|---|
Mặt sau | sinh mạng |
Phiên âm | shēngmìng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 省 tỉnh shěng
Previous card: 生活 cuộc sống shēnghuó
Up to card list: Từ vựng HSK