| Mặt trước | 闭塞 |
|---|---|
| Mặt sau | tắc nghẽn, bế tắc |
| Phiên âm | bìsè |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 碧玉 ngọc bích bìyù
Previous card: 弊端 tệ nạn tai hại bìduān
Up to card list: Từ vựng HSK