| Mặt trước | 榜样 |
|---|---|
| Mặt sau | tấm gương |
| Phiên âm | bǎngyàng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 磅 bảng anh bàng
Previous card: 绑架 bắt cóc bǎngjià
Up to card list: Từ vựng HSK