Mặt trước | 小心翼翼 |
---|---|
Mặt sau | dè dặt, cẩn thận từng li từng tí |
Phiên âm | xiǎoxīnyìyì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 肖像 chân dung xiàoxiàng
Previous card: 小气 xiǎoqì
Up to card list: Từ vựng HSK