Mặt trước | 以为 |
---|---|
Mặt sau | tưởng rằng, cho rằng |
Phiên âm | yǐwéi |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 音乐 âm nhạc yīnyuè
Previous card: 以前 trước yǐqián
Up to card list: Từ vựng HSK