| Mặt trước | 造成 |
|---|---|
| Mặt sau | tạo thành |
| Phiên âm | zàochéng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 则 thì zé
Previous card: 糟糕 hỏng bét gay zāogāo
Up to card list: Từ vựng HSK