Apedia

千方百计 Tất Cả Mọi Thứ Có Thể Qiānfāngbǎijì

Mặt trước 千方百计
Mặt sau tất cả mọi thứ có thể
Phiên âm qiānfāngbǎijì

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 迁就 nhân nhượng cả nể qiānjiù

Previous card: 签订 ký qiāndìng

Up to card list: Từ vựng HSK