| Mặt trước | 福气 |
|---|---|
| Mặt sau | tốt phúc, may mắn, có phúc |
| Phiên âm | fúqi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 辐射 sự phát xạ,bức xạ fúshè
Previous card: Chịu 服气 phục thua fúqì
Up to card list: Từ vựng HSK