Mặt trước | 从来 |
---|---|
Mặt sau | từ trước đến giờ |
Phiên âm | cónglái |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 粗心 không cẩn thận cūxīn
Previous card: 词典 từ điển cídiǎn
Up to card list: Từ vựng HSK