| Mặt trước | 资源 |
|---|---|
| Mặt sau | taài nguyên |
| Phiên âm | zīyuán |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 紫 màu đỏ tía zǐ
Previous card: 咨询 tư vấn trưng cầu zīxún
Up to card list: Từ vựng HSK