| Mặt trước | 副作用 |
|---|---|
| Mặt sau | tác dụng phụ |
| Phiên âm | fùzuòyòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cải 改良 thay đổi tiến tạo gǎiliáng
Previous card: 富裕 giàu có fùyù
Up to card list: Từ vựng HSK