Mặt trước | 遭殃 |
---|---|
Mặt sau | bị tai ương, gặp tai ương |
Phiên âm | zāoyāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 遭遇 gặp gỡ zāoyù
Previous card: 糟蹋 lãng phí làm hại zāotà
Up to card list: Từ vựng HSK