| Mặt trước | 账户 |
|---|---|
| Mặt sau | tài khoản |
| Phiên âm | zhànghù |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 招待 chiêu đãi zhāodài
Previous card: Nắm 掌握 hiểu rõ chắc vững zhǎngwò
Up to card list: Từ vựng HSK