Mặt trước | 赞助 |
---|---|
Mặt sau | tài trợ |
Phiên âm | zànzhù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 遭受 gặp bị chịu zāoshòu
Previous card: 赞扬 khen ngợi tán dương zànyáng
Up to card list: Từ vựng HSK