Mặt trước | 心灵 |
---|---|
Mặt sau | tâm linh |
Phiên âm | xīnlíng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 新娘 cô dâu xīnniáng
Previous card: 新郎 tân lang chú rể xīnláng
Up to card list: Từ vựng HSK