Apedia

心态 Tâm Trạng Xīntài

Mặt trước 心态
Mặt sau tâm trạng
Phiên âm xīntài

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 心疼 thương không nỡ tiếc xīnténg

Previous card: 薪水 lương tiền xīnshuǐ

Up to card list: Từ vựng HSK