Mặt trước | 赞同 |
---|---|
Mặt sau | tán đồng |
Phiên âm | zàntóng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 赞扬 khen ngợi tán dương zànyáng
Previous card: 赞叹 khen ngợi zàntàn
Up to card list: Từ vựng HSK