| Mặt trước | 吹捧 |
|---|---|
| Mặt sau | tâng bốc, ca tụng |
| Phiên âm | chuīpěng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 锤 cái búa chuí
Previous card: 吹牛 khoác lác thổi phồng chuīniú
Up to card list: Từ vựng HSK